|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bó gối
verb (hình ảnh) to be unable to do
| [bó gối] | | | (nói vỠtư thế ngồi) with arms clasping one's knees | | | ngồi bó gối suy nghĩ | | to sit thinking with one's arms clasping one's knees | | | powerless | | | unable to act freely | | | huddled |
|
|
|
|